Thời gian gần đây, bức tranh trên thị trường chứng khoán Việt Nam cho thấy dấu hiệu rõ ràng của việc “ngừng bùng nổ”. Như bài viết trên Vietstock chia sẻ: mặc dù VN‑Index đã từng tăng mạnh từ đầu năm, nhưng hiện tại chỉ số này đang gặp khó trong việc bứt phá bền vững. Điều đó kéo theo hệ quả là hiệu suất của các quỹ đầu tư cổ phiếu bị “bóp nghẹt” – tức là tăng trưởng bị kìm hãm, chậm lại, thậm chí nhiều quỹ đạt hiệu suất âm.
Để hiểu rõ hơn tình hình này, bài viết sẽ đi qua các khía cạnh: hiện trạng thị trường và quỹ cổ phiếu, nguyên nhân chủ yếu dẫn tới việc hiệu suất bị ảnh hưởng, tác động đối với nhà đầu tư và các quỹ, cũng như góc nhìn và hướng đi cho tương lai. Bài viết cũng sẽ đưa ra một số từ khóa quan trọng để bạn có thể tìm đọc thêm hoặc tạo liên kết nội bộ (internal link) như: hiệu suất quỹ cổ phiếu, thị trường chứng khoán Việt Nam, VN-Index sideway, phân bổ tài sản đầu tư.
Hiện trạng: Thị trường ngừng bùng nổ, quỹ cổ phiếu chịu áp lực
Theo dữ liệu tính đến ngày 22/10/2025, VN-Index đã tăng 32,5% so với đầu năm từ mức khoảng 1.678,5 điểm. Song quan sát thêm cho thấy: kể từ giữa tháng 8, chỉ số bắt đầu dao động ở vùng “sideway” – tức đi ngang, không rõ xu hướng tăng mạnh hay giảm sâu. Điều này phản ánh rằng động lực tăng trưởng trước đó đã phần nào cạn kiệt hoặc bị kìm lại. Trong môi trường như vậy, các quỹ cổ phiếu từng có danh mục tăng mạnh từ đầu năm nay bắt đầu gặp khó khăn. Ví dụ, các quỹ như Quỹ Đầu tư Chứng khoán Năng động DC (DCDS), Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Năng động Bảo Việt (BVFED), Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tăng trưởng Mirae Asset Việt Nam (MAGEF) từng đạt mức tăng trên 40% trong 6 tháng gần nhất. Thế nhưng, trong 3 tháng gần đây và đặc biệt là 1 tháng vừa qua, nhiều quỹ chỉ tăng rất nhẹ hoặc thậm chí âm. Chỉ có 4 quỹ đạt hiệu suất dương nhưng dưới 1%.

Nhóm quỹ cân bằng cũng không khả quan hơn: không có quỹ nào ghi nhận mức tăng dương. So với giai đoạn tăng nóng trước đó, rõ ràng hiệu suất quỹ cổ phiếu đang bị “bóp nghẹt” bởi điều kiện thị trường thay đổi.
Nguyên nhân khiến hiệu suất quỹ cổ phiếu bị ảnh hưởng
Một số nguyên nhân chính được chỉ ra bao gồm:
– Thị trường đã trải qua giai đoạn tăng mạnh, định giá cổ phiếu trở nên không còn rẻ. Ví dụ, P/E (tỷ lệ giá/lợi nhuận) thị trường Việt Nam hiện ở mức khoảng 15-16 lần, tương đương trung bình giai đoạn 2012-2025, khiến dư địa tăng trưởng định giá bị hạn chế.
– Dòng tiền dẫn dắt tập trung vào một vài cổ phiếu lớn (“siêu trụ”) và khi nhóm cổ phiếu này gặp áp lực hoặc điều chỉnh thì hiệu quả toàn thị trường bị ảnh hưởng. Bài viết nêu rõ: danh mục nhiều quỹ không nắm giữ bộ đôi cổ phiếu lớn như VIC và VHM, hoặc không nắm giữ các cổ phiếu “hot” khác nên hiệu suất kém hơn thị trường tham chiếu.
– Nhóm ngành tài chính và chứng khoán – vốn là lựa chọn của nhiều quỹ – đang suy yếu. Ví dụ: tài chính giảm -2,52%, công nghệ thông tin giảm -5,68%, dịch vụ truyền thông giảm -7,24%.
– Nhà đầu tư nước ngoài bán ròng, tạo áp lực lên thị trường.
– Thêm vào đó, tâm lý đầu tư bắt đầu thận trọng hơn khi thị trường chứng khoán Việt Nam có mức tăng lớn từ đầu năm và rủi ro (như thanh tra trái phiếu, biến động thế giới) tăng lên.
Tổng hợp lại, khi thị trường tăng nóng rồi chuyển sang giai đoạn gián đoạn hoặc đi ngang, các quỹ cổ phiếu – vốn kỳ vọng lợi nhuận cao – sẽ bị ảnh hưởng rõ rệt hơn so với kênh đầu tư khác.
Tìm hiểu thêm: Chuỗi cung ứng bền vững là gì?
Tác động tới nhà đầu tư và các quỹ
Với tình hình như hiện nay, nhà đầu tư và các quỹ cần nhìn nhận một số vấn đề thực tế:
Đối với quỹ cổ phiếu: Việc danh mục không đủ linh hoạt hoặc quá tập trung vào nhóm cổ phiếu dẫn dắt có thể khiến hiệu suất thua chỉ số tham chiếu. Ví dụ, các quỹ nắm nhiều cổ phiếu ngân hàng, chứng khoán nhưng không nắm nhóm tăng trưởng cao khác dẫn đến kết quả khi nhìn lại. Quỹ cân bằng – phân bổ giữa cổ phiếu, trái phiếu, tiền gửi – cũng không thể tránh việc bị ảnh hưởng nếu cổ phiếu chiếm tỷ trọng lớn và nhóm này bị suy yếu.
Đối với nhà đầu tư cá nhân: Khi hiệu suất quỹ cổ phiếu bị bóp nghẹt, nghĩa là kênh đầu tư cổ phiếu đang không còn “dễ ăn” như trước. Nếu kỳ vọng lợi nhuận cao nhanh như giai đoạn tăng bùng nổ trước đó thì có thể sẽ gặp thất vọng. Vì vậy, việc phân bổ tài sản đầu tư trở nên rất quan trọng — cần cân nhắc giữa cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt, hoặc các kênh khác có mức độ rủi ro thấp hơn.
Việc thị trường đi ngang cũng làm tăng tầm quan trọng của việc chọn cổ phiếu tốt, quản lý danh mục hiệu quả, kiểm soát rủi ro thay vì chỉ kỳ vọng bứt phá. Đồng thời, các nhà đầu tư nên xem xét lại kỳ vọng lợi nhuận và điều chỉnh chiến lược cho phù hợp với giai đoạn không còn tăng cực mạnh.
Góc nhìn tương lai và lời khuyên
Mặc dù hiện nay hiệu suất quỹ cổ phiếu đang bị kìm lại, nhưng không có nghĩa cổ phiếu mất đi sức hấp dẫn hoàn toàn. Bài viết đã chỉ ra rằng lợi nhuận doanh nghiệp năm 2025-2026 được dự báo vẫn sẽ tăng 20-25%. Thêm vào đó, nếu thị trường tiếp tục nâng hạng và có dòng vốn ngoại quay lại, Việt Nam vẫn có lợi thế.
Tuy nhiên, để tận dụng được cơ hội đó trong môi trường không còn “tăng nóng”, các nhà đầu tư và quỹ nên:
- Xem xét lại phân bổ tài sản đầu tư hợp lý hơn, giảm tỷ trọng vào nhóm cổ phiếu rủi ro cao nếu không quản lý được rủi ro.
- Lựa chọn cổ phiếu có nền tảng lợi nhuận tốt, định giá hợp lý, và ngành có sức bật trong môi trường kinh tế hiện nay.
- Đối với quỹ cổ phiếu: tăng tính linh hoạt trong danh mục, có thể bổ sung cổ phiếu “nâng hạng” hoặc nhóm ngành chưa được thị trường chú ý.
- Nhà đầu tư cá nhân nên có chiến lược dài hạn hơn thay vì chạy đua lợi nhuận ngắn hạn. Tình trạng “hiệu suất quỹ bị bóp nghẹt” là cảnh báo để điều chỉnh kỳ vọng và quản lý rủi ro tốt hơn.
- Theo dõi chặt chẽ diễn biến thị trường, đặc biệt các yếu tố vĩ mô như lạm phát, tỷ giá, chính sách tiền tệ, cũng như dòng vốn ngoại.
Hiện tượng thị trường giảm đà bùng nổ và hiệu suất quỹ cổ phiếu bị “bóp nghẹt” phản ánh một giai đoạn chuyển giao. Giai đoạn trước là tăng mạnh, đẩy lợi nhuận quỹ lên cao dễ dàng; giai đoạn này là đi ngang hoặc có biến động lớn hơn, đòi hỏi chiến lược đầu tư khôn ngoan hơn. Nhà đầu tư và các quỹ cần phải nhận diện rõ thay đổi môi trường, điều chỉnh phương pháp và kỳ vọng, tăng cường quản lý rủi ro, và linh hoạt hơn trong phân bổ tài sản.


